Đọc nhanh: 痛快 (thống khoái). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui sướng; thoải mái, sướng; đã; khoái; khoái chí, thẳng thắn; ngay thẳng; dứt khoát. Ví dụ : - 这个澡洗得真痛快。 Tắm một cái xong sướng thật.. - 痛痛快快地玩一场 chơi cho đã đời. - 今晚出去喝个痛快怎么样? Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
Ý nghĩa của 痛快 khi là Tính từ
✪ vui vẻ; vui sướng; thoải mái
心情特别舒畅,非常高兴的
✪ sướng; đã; khoái; khoái chí
兴趣和需求得到非常大的满足的,不会受到限制
- 这个 澡 洗 得 真 痛快
- Tắm một cái xong sướng thật.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thẳng thắn; ngay thẳng; dứt khoát
做决定或者选择的时候能很快,不会花很长时间
- 队长 痛快 地 答应 了 我们 的 要求
- Đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.
- 他 很 痛快 , 说 到 哪儿 做到 哪儿
- Anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.
So sánh, Phân biệt 痛快 với từ khác
✪ 爽快 vs 痛快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛快
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 痛快淋漓
- vui sướng tràn trề.
- 她 痛痛快快 地唱 了 一曲
- Cô ấy cố hết sức hát một bài hát.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 痛苦 是 愉快 的 反义词
- Đau khổ là từ trái nghĩa của vui vẻ.
- 决不能 做 亲痛仇快 的 事
- quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 老张 会上 和 他 顶 碰 , 弄 得 他 很 不 痛快
- trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 这个 澡 洗 得 真 痛快
- Tắm một cái xong sướng thật.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
- 队长 痛快 地 答应 了 我们 的 要求
- Đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.
- 他 痛快 地 哭 了 一场
- Anh ấy ra sức khóc một trận.
- 他 很 痛快 , 说 到 哪儿 做到 哪儿
- Anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痛快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痛快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
痛›
sung sướnghài lòng
Vui Vẻ, Vui Sướng, Thích Thú
vừa lòng; toại nguyện; hài lòng; đẹp lòng; hởi dạhởi lòngphỉ lòng; phỉ dạ
Đồng Ý
an nhàn; nhàn hạ; thoải máisự thoải mái
Vui Vẻ
Vui Vẻ, Hào Hứng
nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý
vừa ý; thoải máithích chíthích ý
Vui Vẻ
Sảng Khoái, Dễ Chịu
Hăng Hái, Phấn Khởi
Thoải Mái
Dứt Khoát
thoải mái; dễ chịu
Cam Tâm Tình Nguyện Làm Việc Gì Đó
Đắc Ý
Dứt Khoát
vui sướng; dễ chịu; thoải mái; hể hả; ấm cúngkhoái
vui sướng; reo mừng; hân hoan
Khoan Khoái, Dễ Chịu
Thoải Mái
say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say
Vui Vẻ
thoải mái; dễ chịu