痛快 tòngkuai

Từ hán việt: 【thống khoái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痛快" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thống khoái). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui sướng; thoải mái, sướng; đã; khoái; khoái chí, thẳng thắn; ngay thẳng; dứt khoát. Ví dụ : - 。 Tắm một cái xong sướng thật.. - chơi cho đã đời. - ? Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痛快 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 痛快 khi là Tính từ

vui vẻ; vui sướng; thoải mái

心情特别舒畅,非常高兴的

sướng; đã; khoái; khoái chí

兴趣和需求得到非常大的满足的,不会受到限制

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè zǎo zhēn 痛快 tòngkuài

    - Tắm một cái xong sướng thật.

  • - 痛痛快快 tòngtongkuàikuài 地玩 dìwán 一场 yīchǎng

    - chơi cho đã đời

  • - 今晚 jīnwǎn 出去 chūqù 喝个 hēgè 痛快 tòngkuài 怎么样 zěnmeyàng

    - Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

thẳng thắn; ngay thẳng; dứt khoát

做决定或者选择的时候能很快,不会花很长时间

Ví dụ:
  • - 队长 duìzhǎng 痛快 tòngkuài 答应 dāyìng le 我们 wǒmen de 要求 yāoqiú

    - Đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.

  • - hěn 痛快 tòngkuài shuō dào 哪儿 nǎér 做到 zuòdào 哪儿 nǎér

    - Anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.

So sánh, Phân biệt 痛快 với từ khác

爽快 vs 痛快

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛快

  • - zǒu 兰开斯特 lánkāisītè 比较 bǐjiào kuài

    - Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.

  • - 痛痛快快 tòngtongkuàikuài 地玩 dìwán 一场 yīchǎng

    - chơi cho đã đời

  • - 痛快淋漓 tòngkuàilínlí

    - vui sướng tràn trề.

  • - 痛痛快快 tòngtongkuàikuài 地唱 dìchàng le 一曲 yīqǔ

    - Cô ấy cố hết sức hát một bài hát.

  • - 今天 jīntiān 玩个 wángè 痛快 tòngkuài

    - Hôm nay chơi thật vui nhé!

  • - 置之死地 zhìzhīsǐdì 而后快 érhòukuài ( 恨不得 hènbùdé rén 弄死 nòngsǐ cái 痛快 tòngkuài )

    - dồn nó vào chỗ chết mới khoái.

  • - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài ( pāi 着手 zhuóshǒu hǎn 痛快 tòngkuài 多指 duōzhǐ 仇恨 chóuhèn 得到 dédào 消除 xiāochú )

    - vỗ tay thích thú.

  • - 痛苦 tòngkǔ shì 愉快 yúkuài de 反义词 fǎnyìcí

    - Đau khổ là từ trái nghĩa của vui vẻ.

  • - 决不能 juébùnéng zuò 亲痛仇快 qīntòngchóukuài de shì

    - quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.

  • - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • - 总是 zǒngshì 哼儿 hēngér 哈儿 hāér de 就是 jiùshì shuō 痛快 tòngkuài huà

    - anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.

  • - 老张 lǎozhāng 会上 huìshàng dǐng pèng nòng hěn 痛快 tòngkuài

    - trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu.

  • - 我们 wǒmen 郊游 jiāoyóu de 那天 nàtiān 天公不作美 tiāngōngbùzuòměi xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 玩得 wándé 痛快 tòngkuài

    - hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.

  • - 今晚 jīnwǎn 出去 chūqù 喝个 hēgè 痛快 tòngkuài 怎么样 zěnmeyàng

    - Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?

  • - 这个 zhègè zǎo zhēn 痛快 tòngkuài

    - Tắm một cái xong sướng thật.

  • - dāng 痛苦 tòngkǔ 缠绕着 chánràozhe de 时候 shíhou 憧憬 chōngjǐng 快乐 kuàilè de 明天 míngtiān

    - Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.

  • - 队长 duìzhǎng 痛快 tòngkuài 答应 dāyìng le 我们 wǒmen de 要求 yāoqiú

    - Đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.

  • - 痛快 tòngkuài le 一场 yīchǎng

    - Anh ấy ra sức khóc một trận.

  • - hěn 痛快 tòngkuài shuō dào 哪儿 nǎér 做到 zuòdào 哪儿 nǎér

    - Anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.

  • - yǒu 什么 shénme 意见 yìjiàn jiù 痛快 tòngkuài shuō bié 这么 zhème 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo de

    - có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痛快

Hình ảnh minh họa cho từ 痛快

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痛快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa