Đọc nhanh: 索性 (sách tính). Ý nghĩa là: dứt khoát; đành; đành vậy; thôi thì; cứ; thì thôi . Ví dụ : - 车坏了,索性走路吧。 Xe hỏng rồi, đành đi bộ thôi.. - 不想做饭,索性叫外卖。 Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.. - 作业太多,索性不做了。 Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
Ý nghĩa của 索性 khi là Phó từ
✪ dứt khoát; đành; đành vậy; thôi thì; cứ; thì thôi
不犹豫地采取某种行动或做出某种决定
- 车坏 了 , 索性 走路 吧
- Xe hỏng rồi, đành đi bộ thôi.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 索性
✪ 索性 + 不 + Động từ
biểu đạt quyết định làm gì đó một cách dứt khoát,...
- 既然 这样 , 索性 不 做 了
- Đã thế thì thôi, không làm nữa.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
So sánh, Phân biệt 索性 với từ khác
✪ 索性 vs 干脆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索性
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 车坏 了 , 索性 走路 吧
- Xe hỏng rồi, đành đi bộ thôi.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 既然 这样 , 索性 不 做 了
- Đã thế thì thôi, không làm nữa.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
索›