Đọc nhanh: 酣畅 (hàm sướng). Ý nghĩa là: say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say. Ví dụ : - 喝得酣畅 uống say sưa. - 睡得很酣畅。 ngủ say; ngủ ngon. - 酣畅地睡一觉。 ngủ một giấc cho đã.
Ý nghĩa của 酣畅 khi là Tính từ
✪ say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say
畅快
- 喝 得 酣畅
- uống say sưa
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣畅
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 畅游 长江
- vẫy vùng trên sông Trường Giang.
- 他 正在 酣然 入眠
- Anh ấy đang ngủ say.
- 络脉 通畅 身体 好
- Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.
- 晓畅 军事
- tinh thông quân sự.
- 开怀畅饮
- uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.
- 文字 流畅
- Văn chương trôi chảy.
- 文笔 条畅
- hành văn lưu loát
- 我们 玩得 很 畅
- Chúng tôi chơi rất thoải mái,
- 酣然入梦
- ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp
- 这条 路 孔 通畅
- Con đường này rất thông thoáng.
- 半酣
- nửa say nửa tỉnh
- 喝 得 酣畅
- uống say sưa
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酣畅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酣畅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畅›
酣›