酣畅 hānchàng

Từ hán việt: 【hàm sướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酣畅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàm sướng). Ý nghĩa là: say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say. Ví dụ : - uống say sưa. - 。 ngủ say; ngủ ngon. - 。 ngủ một giấc cho đã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酣畅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酣畅 khi là Tính từ

say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say

畅快

Ví dụ:
  • - 酣畅 hānchàng

    - uống say sưa

  • - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣畅

  • - 酒酣耳热 jiǔhāněrrè

    - rượu say tai nóng

  • - 胸次 xiōngcì 舒畅 shūchàng

    - thư thái trong lòng; trong lòng thư thái

  • - 译文 yìwén 畅达 chàngdá

    - dịch văn trôi chảy.

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 新车 xīnchē 磨合 móhé 相当 xiāngdāng 顺畅 shùnchàng

    - Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.

  • - 畅游 chàngyóu 长江 chángjiāng

    - vẫy vùng trên sông Trường Giang.

  • - 正在 zhèngzài 酣然 hānrán 入眠 rùmián

    - Anh ấy đang ngủ say.

  • - 络脉 luòmài 通畅 tōngchàng 身体 shēntǐ hǎo

    - Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • - 文字 wénzì 流畅 liúchàng

    - Văn chương trôi chảy.

  • - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • - 我们 wǒmen 玩得 wándé hěn chàng

    - Chúng tôi chơi rất thoải mái,

  • - 酣然入梦 hānránrùmèng

    - ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp

  • - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 半酣 bànhān

    - nửa say nửa tỉnh

  • - 酣畅 hānchàng

    - uống say sưa

  • - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酣畅

Hình ảnh minh họa cho từ 酣畅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酣畅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Hān , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWTM (一田廿一)
    • Bảng mã:U+9163
    • Tần suất sử dụng:Trung bình