Đọc nhanh: 快干开油水 (khoái can khai du thuỷ). Ý nghĩa là: dung môi pha mực.
Ý nghĩa của 快干开油水 khi là Danh từ
✪ dung môi pha mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快干开油水
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 油水 肥厚
- nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 水开 喽
- Nước sôi rồi.
- 你 喝 开水 还是 喝 冷水 ?
- Bạn uống nước sôi hay nước lạnh?
- 河水 快涨 到 岸上 了
- Nước sông sắp lên cao đến bờ rồi.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 有人 来访 赶快 开门
- Có người đến thăm mau mở cửa.
- 花儿 蔫 了 , 快淋 点儿 水吧
- Hoa héo rồi, mau tưới chút nước đi!
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快干开油水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快干开油水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
开›
快›
水›
油›