Đọc nhanh: 尽快 (tần khoái). Ý nghĩa là: nhanh chóng; sớm nhất có thể; mau chóng. Ví dụ : - 我们要尽快完成年度计划。 Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.. - 请尽快给我答复。 Hãy trả lời tôi sớm nhất có thể.. - 他需要尽快康复。 Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.
Ý nghĩa của 尽快 khi là Phó từ
✪ nhanh chóng; sớm nhất có thể; mau chóng
使新机器尽快投入生产,尽快地制订出新的年度计划。
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 请 尽快 给 我 答复
- Hãy trả lời tôi sớm nhất có thể.
- 他 需要 尽快 康复
- Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.
- 我们 得 尽快 出发
- Chúng ta cần phải nhanh chóng rời đi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 尽快
✪ A + 尽快 + Động từ + ...
A nhanh chóng làm gì
- 我 的 身体 尽快恢复
- Cơ thể tôi nhanh chóng hồi phục .
- 你 要 尽快 完成 作业
- Cậu phải nhanh chóng hoàn thành bài tập.
✪ 尽快 + 一点、一下
nhanh chút
- 请 你 尽快 一点 , 时间 紧迫 !
- Bạn hãy nhanh lên chút, thời gian gấp gáp!
- 你 回复 信息 尽快 一下
- Bạn trả lời tin nhắn nhanh chút.
So sánh, Phân biệt 尽快 với từ khác
✪ 尽快 vs 赶快
Giống:
- "尽快" và "赶快" tuy đều biểu thị tốc độ nhanh của động tác, nhưng về mặt ngữ nghĩa có sự khác biệt.
Khác:
- "尽快" thể hiện ý chí chủ quan, có ý nghĩa, không thể được dùng để mô tả khách quan.
"赶快" vừa có thể biểu đạt ý chí chủ quan, cũng có thể tường thuật và mô tả khách quan.
- "赶快" có thể dùng trong câu cầu khiến.
"尽快" không thể sử dụng trong câu cầu khiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尽快
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 他 需要 尽快 康复
- Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.
- 请 尽快 完成 汇款
- Xin hãy nhanh chóng hoàn thành việc chuyển khoản.
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 这件 事宜 尽快 处理
- Việc này đương nhiên nên xử lý càng sớm càng tốt.
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 请 尽快 保存 这份 文件
- Hãy nhanh chóng lưu lại tài liệu này.
- 我会 尽快 偿还债务
- Tôi sẽ trả nợ sớm nhất có thể.
- 请 尽快 给 我 答复
- Hãy trả lời tôi sớm nhất có thể.
- 欠帐 的 人 需要 尽快 还 钱
- Người nợ cần phải trả tiền sớm.
- 这 笔债 必须 尽快 还清
- Số tiền nợ này phải trả hết nhanh chóng.
- 我会 尽快 覆 您 邮件
- Tôi sẽ phản hồi email của bạn sớm nhất có thể.
- 请 你 尽快 一点 , 时间 紧迫 !
- Bạn hãy nhanh lên chút, thời gian gấp gáp!
- 请 本人 尽快 到达 现场
- Người đó vui lòng nhanh chóng đến hiện trường.
- 这个 裂缝 需要 尽快 处理
- Vết nứt này cần được xử lý nhanh chóng.
- 她 很快 就 花尽 了 那 笔钱
- Cô nhanh chóng tiêu tiền.
- 她 必须 尽快 做出 决定
- Cô ấy phải nhanh chóng đưa ra quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尽快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尽快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尽›
快›