Đọc nhanh: 瓶座 (bình tọa). Ý nghĩa là: chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình。星座名。黄道十二宫的第十一宫。位于赤经二十二时二十分,赤纬负十三度。相当于中国的女、虚、危三星宿。在西洋的占星术中,被视为主宰一月二十一日至二月十九日前后的命宫。或称为 "水瓶座"。.
Ý nghĩa của 瓶座 khi là Danh từ
✪ chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình。星座名。黄道十二宫的第十一宫。位于赤经二十二时二十分,赤纬负十三度。相当于中国的女、虚、危三星宿。在西洋的占星术中,被视为主宰一月二十一日至二月十九日前后的命宫。或称为 "水瓶座"。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶座
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
瓶›