Đọc nhanh: 电批固定座 (điện phê cố định tọa). Ý nghĩa là: giá để máy bắn vít.
Ý nghĩa của 电批固定座 khi là Danh từ
✪ giá để máy bắn vít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电批固定座
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 插座 漏电 , 电 了 我 一下
- Ổ cắm bị rò điện, nên tôi bị điện giật.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 旗帜 被 固定 在 旗杆 顶
- Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 电车 上 青年人 都 给 老年人 让座
- các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.
- 那个 架子 固定 不了
- Cái kệ đó không thể cố định được.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 我们 教室 的 座位 不 固定
- Chỗ ngồi trong lớp học của chúng tôi không cố định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电批固定座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电批固定座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
定›
座›
批›
电›