Đọc nhanh: 宝瓶座 (bảo bình tọa). Ý nghĩa là: chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình.
Ý nghĩa của 宝瓶座 khi là Danh từ
✪ chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình
星座名黄道十二宫的第十一宫位于赤经二十二时二十分,赤纬负十三度相当于中国的女、虚、危三星宿在西洋的占星术中,被视为主宰一月二十一日至二月十九日前后的命宫或称为"水瓶座"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝瓶座
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 皇帝 的 宝座 非常 庄严
- Ngai vàng của hoàng đế rất uy nghi.
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝瓶座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝瓶座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
座›
瓶›