- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
- Pinyin:
Wěi
- Âm hán việt:
Vĩ
- Nét bút:フフ一一一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟韦
- Thương hiệt:VMQS (女一手尸)
- Bảng mã:U+7EAC
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 纬
Ý nghĩa của từ 纬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 纬 (Vĩ). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一一一フ丨). Ý nghĩa là: 1. sợi ngang, 2. vĩ tuyến. Từ ghép với 纬 : 南緯 Vĩ tuyến nam, 北緯 Vĩ tuyến bắc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vĩ
- 南緯 Vĩ tuyến nam
- 北緯 Vĩ tuyến bắc
* ③ (văn) Sách dựa theo nghĩa kinh để giảng về phù phép bói toán
- 易緯 Dịch vĩ
- 詩緯 Thi vĩ
- 緯讖 Vĩ sấm.