• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
  • Pinyin: Gōng
  • Âm hán việt: Cung
  • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Tượng hình & hội ý
  • Hình thái:⿱宀呂
  • Thương hiệt:JRR (十口口)
  • Bảng mã:U+5BAB
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 宫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦞨

Ý nghĩa của từ 宫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cung). Bộ Miên (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: cung điện. Chi tiết hơn...

Cung
Âm:

Cung

Từ điển phổ thông

  • cung điện