Đọc nhanh: 片刻 (phiến khắc). Ý nghĩa là: một lát; phút chốc; chốc lát; giây phút; khoảnh khắc. Ví dụ : - 他停顿了片刻,才继续说。 Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.. - 请稍等片刻,我马上回来。 Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.. - 他愣了片刻,才反应过来。 Anh ấy ngây người ra một lúc rồi mới hiểu ra.
Ý nghĩa của 片刻 khi là Danh từ
✪ một lát; phút chốc; chốc lát; giây phút; khoảnh khắc
极短的时间;一会儿
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
- 请 稍等片刻 , 我 马上 回来
- Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
- 他 愣 了 片刻 , 才 反应 过来
- Anh ấy ngây người ra một lúc rồi mới hiểu ra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片刻
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 刻图章
- khắc dấu.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 老师 片刻 夺 了 耐心
- Thầy giáo trong khoảnh khắc mất sự kiên nhẫn.
- 请子 稍候片刻
- Xin ông đợi một lát.
- 他 喜欢 中午 小憩 片刻
- Anh ấy thích nghỉ ngơi chút buổi trưa.
- 须 我 片刻 再 出发
- Chờ tôi một chút rồi mới xuất phát.
- 小鸟 逗 片刻 就 飞 走 了
- Chim nhỏ đậu ở đây một lát rồi bay đi.
- 他 愣 了 片刻 , 才 反应 过来
- Anh ấy ngây người ra một lúc rồi mới hiểu ra.
- 这 篇文章 写 得 很 片刻
- Bài viết này viết rất ngắn gọn.
- 她 断断续续 地 小睡 了 片刻
- Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
- 请 稍等片刻 , 我 马上 回来
- Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
- 请 给 我 一些 片刻 的 信息
- Xin hãy cho tôi một số thông tin ngắn gọn.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片刻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片刻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
片›
trong một thời gian
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
một chốc; một lát
chốc lát; một lúc sau
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
Một Lát Nữa
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát, Chớp Mắt
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Ngắn, Ngắn Ngủi, Nhất Thời (Thời Gian)
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Tạm Thời
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
Ngắn Ngủi, Ngắn Gọn
một lúc; một lát
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Loáng Một Cái, Vụt Qua, Thoáng Qua