Đọc nhanh: 暂时 (tạm thì). Ý nghĩa là: tạm thời. Ví dụ : - 我暂时不想去旅行。 Tớ tạm thời không muốn đi du lịch.. - 这个问题暂时无法解决。 Vấn đề này tạm thời không thể giải quyết!. - 他暂时离开了公司。 Anh ấy tạm thời rời công ty.
Ý nghĩa của 暂时 khi là Danh từ
✪ tạm thời
短时间之内
- 我 暂时 不想 去 旅行
- Tớ tạm thời không muốn đi du lịch.
- 这个 问题 暂时 无法 解决
- Vấn đề này tạm thời không thể giải quyết!
- 他 暂时 离开 了 公司
- Anh ấy tạm thời rời công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 暂时 với từ khác
✪ 临时 vs 暂时
✪ 一时 vs 暂时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂时
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 我 暂时 持 中立
- Tôi tạm thời giữ trung lập.
- 我先 暂时 给 你 垫 上
- Tôi tạm thời ứng tiền cho bạn trước.
- 我 将 暂时 代替 局长 的 位置
- Tôi sẽ tạm thời đảm nhận vị trí Cục trưởng.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 暂缓 一时
- tạm hoãn một lúc
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 这个 问题 暂时 无法 解决
- Vấn đề này tạm thời không thể giải quyết!
- 这件 事 暂时 不能 公开
- việc này tạm thời không nên đưa ra công khai.
- 他 暂时 离开 了 公司
- Anh ấy tạm thời rời công ty.
- 刻下 家里 有事 , 暂时 不能 离开
- trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được.
- 短暂 的 仅限于 一个 插曲 持续 的 时间 ; 短暂 的
- chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn; ngắn ngủi.
- 这个 问题 可以 暂时 存而不论 , 先 讨论 其他 问题
- vấn đề này tạm gác lại, trước tiên hãy bàn đến các vấn đề khác.
- 我 暂时 不想 去 旅行
- Tớ tạm thời không muốn đi du lịch.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 我 暂时 在 朋友家 借住
- Tôi đang ở nhờ nhà bạn một thời gian.
- 局长 职务 暂时 由 老王 代理
- Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暂时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
暂›