Đọc nhanh: 良久 (lương cửu). Ý nghĩa là: rất lâu; lúc lâu. Ví dụ : - 沉思良久。 trầm tư rất lâu.
Ý nghĩa của 良久 khi là Tính từ
✪ rất lâu; lúc lâu
很久
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良久
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 这是 位良臣 啊
- Đây là một vị quan tốt.
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 良言 相劝
- những lời khuyên bổ ích.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良久
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良久 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
良›
Dài Lâu, Lâu Dài
Rất Lâu, Lâu, Hồi Lâu
Dài Đằng Đẵng
Rất Lâu
Lâu, Lâu Dài, Dài Lâu
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
lâu lâu; rất lâu; mãi mãi; lâu lắm; hồi lâu; lâu thiệt lâu
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Chốc Lát
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Ngắn, Ngắn Ngủi, Nhất Thời (Thời Gian)
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
một lúc; một lát
Trong một khoảnh khắc