Đọc nhanh: 有顷 (hữu khoảnh). Ý nghĩa là: chốc lát; một lúc sau.
Ý nghĩa của 有顷 khi là Động từ
✪ chốc lát; một lúc sau
一会儿;片刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有顷
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 我 没有 弟弟
- Tớ không có em trai.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 我 有 一个 漏斗
- Tôi có một cái phễu.
- 这块 地有 五 公顷
- Mảnh đất này năm hecta.
- 有顷
- lát sau.
- 这片 森林 面积 有十 公顷
- Khu rừng này có diện tích mười hecta.
- 人群 中有 很多 孩子
- Trong đám đông có nhiều trẻ em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有顷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有顷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
顷›