Đọc nhanh: 短暂 (đoản tạm). Ý nghĩa là: ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian), gang tay. Ví dụ : - 经过短暂的休息,队伍又开拔了。 được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.. - 我跟他只有过短暂的接触。 tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi.
Ý nghĩa của 短暂 khi là Tính từ
✪ ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian)
(时间) 短
- 经过 短暂 的 休息 , 队伍 又 开拔 了
- được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
- 我 跟 他 只有 过 短暂 的 接触
- tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi.
✪ gang tay
(时间) 极短; 急促
So sánh, Phân biệt 短暂 với từ khác
✪ 短促 vs 短暂
✪ 短期 vs 短暂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短暂
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 暂 厝
- quàn tạm.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 经过 短暂 的 休息 , 队伍 又 开拔 了
- được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 短暂 的 仅限于 一个 插曲 持续 的 时间 ; 短暂 的
- chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn; ngắn ngủi.
- 我们 的 假期 很 短暂
- Kỳ nghỉ của chúng tôi rất ngắn ngủi.
- 我 跟 他 只有 过 短暂 的 接触
- tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi.
- 那 是 短暂 的 相遇
- Đó là một cuộc gặp gỡ ngắn ngủi.
- 短暂 的 会议 很快 结束 了
- Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi kết thúc nhanh chóng.
- 美好 的 时光 总是 很 短暂 的
- Khoảnh khắc đẹp đẽ thì luôn ngắn ngủi.
- 他 暂停 了 手上 的 任务
- Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短暂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短暂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暂›
短›
Chốc Lát
Tạm Thời
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Ngắn Ngủi, Ngắn Gọn
Mãi Mãi, Vĩnh Viễn
dài; lâu; kéo dài
rất lâu; lúc lâu
Vĩnh Hằng
Lâu Đời
Dài Lâu, Lâu Dài
Lâu Dài, Dài Lâu (Trong Tương Lai)
Dài Đằng Đẵng
Lâu, Lâu Dài, Dài Lâu
lâu dài; lâu đờitrường cửu
sống mãi; bất tử; bất hủ; bất diệtcả đời; suốt đờivĩnh sinh
lâu dài; lâu; miên trường
mãi mãi; vĩnh viễn; từ xưa đến nay; từ cổ (chí kim); từ trước (đến giờ)