Đọc nhanh: 一霎 (nhất siếp). Ý nghĩa là: một chốc; một lát. Ví dụ : - 一霎间 một chốc. - 一霎时 một lát
✪ một chốc; một lát
一会儿;短时间
- 一霎间
- một chốc
- 一霎时
- một lát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一霎
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 一霎间
- một chốc
- 一霎时
- một lát
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一霎
- một lát.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一霎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一霎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
霎›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Một Lát Nữa
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc