Đọc nhanh: 俄顷 (nga khoảnh). Ý nghĩa là: khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát.
Ý nghĩa của 俄顷 khi là Phó từ
✪ khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
很短的时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄顷
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 俄顷
- phút chốc.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 俄而 就 天亮 了
- Thoáng cái trời đã sáng.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄顷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄顷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
顷›
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
trong một thời gian
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
một chốc; một lát
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Một Lát Nữa
một lúc; một lát
chốc lát; một lúc sau