Đọc nhanh: 顷刻 (khoảnh khắc). Ý nghĩa là: khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút. Ví dụ : - 一阵风过,江面上顷刻间掀起了巨浪。 một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
✪ khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
极短的时间
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顷刻
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 刻图章
- khắc dấu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 俄顷
- phút chốc.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 喜悦 的 时刻 让 人 难忘
- Khoảnh khắc vui mừng khiến người ta khó quên.
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 接到 命令 , 他们 立刻 出发
- Sau khi nhận được lệnh, họ lên đường ngay lập tức.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 这句 话 的 义 很 深刻
- Ý nghĩa của câu này rất sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顷刻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顷刻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
顷›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Trong một khoảnh khắc
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
một chốc; một lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
trong thời gian ngắnmột lát sau
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Lập Tức
chốc lát; một lúc sau
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
trong một thời gian
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
chốc lát thì; không lâu; một lúc; chưa mấy chốc thì; một lúc sau thì; thoáng một cái thì; chẳng bao lâu thì; đột nhiên
Loáng Một Cái, Vụt Qua, Thoáng Qua