Đọc nhanh: 片面 (phiến diện). Ý nghĩa là: phiến diện, đơn phương; một chiều. Ví dụ : - 这个结论太片面了。 Kết luận này quá phiến diện.. - 他的看法很片面。 Cách nhìn của anh ấy rất phiến diện.. - 他的意见比较片面。 Ý kiến của anh ấy khá phiến diện.
Ý nghĩa của 片面 khi là Tính từ
✪ phiến diện
偏于一方面的(跟“全面”相对)
- 这个 结论 太 片面 了
- Kết luận này quá phiến diện.
- 他 的 看法 很 片面
- Cách nhìn của anh ấy rất phiến diện.
- 他 的 意见 比较 片面
- Ý kiến của anh ấy khá phiến diện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 片面 khi là Danh từ
✪ đơn phương; một chiều
单方面
- 片面之词 不能 代表 真相
- Lời nói một chiều không thể đại diện cho sự thật.
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片面
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
- 片面之词 不能 代表 真相
- Lời nói một chiều không thể đại diện cho sự thật.
- 我们 不能 只 听 片面之词
- Chúng ta không thể chỉ nghe về một bên.
- 他 的 看法 很 片面
- Cách nhìn của anh ấy rất phiến diện.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 他 的 意见 比较 片面
- Ý kiến của anh ấy khá phiến diện.
- 这片 森林 面积 有十 公顷
- Khu rừng này có diện tích mười hecta.
- 这片 森林 面积 很大
- Diện tích của khu rừng này rất lớn.
- 这张 照片 是 正面 的
- Bức ảnh này là mặt trước.
- 这张 照片 从 侧面 显示 该 女孩
- Tấm ảnh này từ phía cạnh bên có hiển thị một cô gái.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 看 问题 不要 主观 片面
- xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện.
- 花朵 下面 的 萼片 枯萎 了
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm片›
面›