• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tục
  • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟卖
  • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
  • Bảng mã:U+7EED
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 续

  • Cách viết khác

    𦁱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 续 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tục). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Từ ghép với : Tiếp tục, Liên tục, Con cháu, Lò cần thêm than vào Chi tiết hơn...

Tục

Từ điển phổ thông

  • tiếp tục, tiếp theo

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tiếp theo, nối liền, nối tiếp

- Tiếp tục

- Liên tục

* ② (văn) Nối dõi, nối đời

- Con cháu

* ③ Thêm vào

- Lò cần thêm than vào