Đọc nhanh: 催泪大片 (thôi lệ đại phiến). Ý nghĩa là: người giật nước mắt (phim).
Ý nghĩa của 催泪大片 khi là Thành ngữ
✪ người giật nước mắt (phim)
tear-jerker (movie)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催泪大片
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 远处 有 一 大片 田
- Xa xa có một cánh đồng lớn.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 那里 有 大片 可以 垦种 的 沙荒地
- mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 大火 毁 了 那片 林
- Đám cháy lớn phá hủy khu rừng đó.
- 大火 焚烧 了 整片 田
- Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.
- 春风 催绿 了 大地
- Gió xuân thúc đẩy xanh lá cho đất lớn.
- 这片 森林 面积 很大
- Diện tích của khu rừng này rất lớn.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 说起 这部 电影 呀 , 不比 好莱坞 大片 差
- Nhắc đến bộ phim này, không kém gì các bom tấn Hollywood.
- 看着 老照片 , 我 不禁 流泪
- Tôi rơi nước mắt khi nhìn thấy bức ảnh cũ.
- 这部 片子 获得 大奖 , 真 为 咱们 制片厂 长脸
- Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.
- 放大 图片 看得 更 清楚
- Phóng to hình ảnh sẽ thấy rõ hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 催泪大片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 催泪大片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm催›
大›
泪›
片›