Đọc nhanh: 转瞬 (chuyển thuấn). Ý nghĩa là: nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát. Ví dụ : - 转瞬间,来这儿已有十几天了。 nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.. - 国庆节转瞬就要到了。 chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
Ý nghĩa của 转瞬 khi là Động từ
✪ nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
转眼
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 国庆节 转瞬 就要 到 了
- chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转瞬
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 团团转
- xoay quanh
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 国庆节 转瞬 就要 到 了
- chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 光阴荏苒 , 转瞬 已 是 三年
- Thời gian dần trôi, thấm thoát mà đã ba năm.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转瞬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转瞬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞬›
转›
trong một thời gian
Thoáng Một Cái, Trong Nháy Mắt, Trong Chớp Mắt
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
một chốc; một lát
Một Lát Nữa
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Ngắn, Ngắn Ngủi, Nhất Thời (Thời Gian)
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
một chốc; một lát
một khoảng cách hẹpmột thời gian ngắntốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)Sớm
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。片刻。
Bỗng Dưng, Bỗng Chốc, Phút Chốc
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một lúc; một lát; một tý lát nữa; lúc nữamột lát; một lúclúc; lúc thì
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
một lúc; một lát
tức thời