Đọc nhanh: 一会 (nhất hội). Ý nghĩa là: một lúc; một lát; một tý, lát nữa; lúc nữa, một lát; một lúc. Ví dụ : - 我们等一会儿就出发。 Chúng ta chờ một tý rồi đi.. - 他吃了一会儿就停了。 Anh ấy ăn một lúc thì dừng lại.. - 他走了一会儿就累了。 Anh ấy đi một lúc thì mệt.
Ý nghĩa của 一会 khi là Từ chỉ thời gian
✪ một lúc; một lát; một tý
指很短的时间 (一会儿)
- 我们 等 一会儿 就 出发
- Chúng ta chờ một tý rồi đi.
- 他 吃 了 一会儿 就 停 了
- Anh ấy ăn một lúc thì dừng lại.
- 他 走 了 一会儿 就 累 了
- Anh ấy đi một lúc thì mệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lát nữa; lúc nữa
指在很短的时间之内;很快
- 我 一会 就要 去 上班
- Tôi lát nữa sẽ đi làm.
- 我 一会 要 去 跑步
- Lúc nữa tôi sẽ đi chạy bộ.
✪ một lát; một lúc
指说话人觉得一个动作或者一件事情已经持续了一段时间
- 他 走 了 一会儿 就 回来
- Anh ấy đi một lúc rồi sẽ về.
- 我们 出去 一会儿 吧
- Chúng ta ra ngoài một lát nhé.
Ý nghĩa của 一会 khi là Phó từ
✪ lúc; lúc thì
分别用在两个情况的前面,表示两种情况先后出现,而且变来变去
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 我及 他 一个 机会
- Tôi cho anh ấy một cơ hội.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 我誓 我会 爱 你 一辈子
- Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 我们 万众一心 建设 社会主义
- chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
会›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Chốc Lát
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc