Đọc nhanh: 一会儿 (nhất hội nhi). Ý nghĩa là: một lúc; một lát; một chút, lát nữa; trong vài phút; trong chốc lát, lúc thì... lúc thì (đặt trước hai từ trái nghĩa biểu thị hai tình huống xen kẻ nhau). Ví dụ : - 麻烦您等一会儿。 Xin vui lòng đợi một lát.. - 咱们休息一会儿。 chúng ta nghỉ ngơi một lúc đi. - 一会儿厂里还要开会。 Lát nữa trong xưởng còn phải họp
✪ một lúc; một lát; một chút
指很短的时间
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 咱们 休息 一会儿
- chúng ta nghỉ ngơi một lúc đi
✪ lát nữa; trong vài phút; trong chốc lát
指在很短的时间之内
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 妈妈 一会儿 就 回来 了
- lát nữa mẹ sẽ về
✪ lúc thì... lúc thì (đặt trước hai từ trái nghĩa biểu thị hai tình huống xen kẻ nhau)
叠用在两个反义词的前面,表示两种情况交替
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 他们 一会儿 进 一会儿 出
- bọn họ lúc thì đi ra lúc thì đi vào
So sánh, Phân biệt 一会儿 với từ khác
✪ 一会儿 vs 一刹那
✪ 一会儿 vs 一下儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一会儿
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 你 先 歇 一会儿 再 干
- Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.
- 你们 歇 一会儿 , 让 我们 接着 干
- Các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 她 捉笔 沉思 了 一会儿
- Cô ấy cầm bút suy nghĩ một lát.
- 留著 点儿 劲儿 , 你 一会儿 还 得 干重 活儿 呢
- Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.
- 你 想 玩 它 一会儿 吗 ?
- Bạn có muốn chơi một lát không?
- 我们 玩 它 一会儿 再 回家
- Chúng ta chơi một lát rồi về nhà.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 这场 雨 一时半会儿 停 不了
- cơn mưa này không thể tạnh được trong chốc lát.
- 渴 他 一会儿 , 让 他 知道 珍惜
- Để anh ta khát một lúc, để anh ta biết trân trọng.
- 她 跟 孩子 疯 了 一会儿
- cô ấy chơi với con một lúc.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一会儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一会儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
会›
儿›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Trong một khoảnh khắc
Chốc Lát
phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Bỗng Dưng, Bỗng Chốc, Phút Chốc
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
một chốc; một lát
ngay lập tức
một chốc; một lát
một lúc; một lát
một lúcchốc lát
Không Lâu Sau, Mới Một Lát
cùng phương hướng; theo thứ tự
Ngay Sau Đó, Tiếp Theo