一会儿 yīhuì'er

Từ hán việt: 【nhất hội nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一会儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất hội nhi). Ý nghĩa là: một lúc; một lát; một chút, lát nữa; trong vài phút; trong chốc lát, lúc thì... lúc thì (đặt trước hai từ trái nghĩa biểu thị hai tình huống xen kẻ nhau). Ví dụ : - 。 Xin vui lòng đợi một lát.. - 。 chúng ta nghỉ ngơi một lúc đi. - 。 Lát nữa trong xưởng còn phải họp

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 HSK 3 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一会儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Phân biệt
Ví dụ

một lúc; một lát; một chút

指很短的时间

Ví dụ:
  • - 麻烦 máfán nín děng 一会儿 yīhuìer

    - Xin vui lòng đợi một lát.

  • - 咱们 zánmen 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - chúng ta nghỉ ngơi một lúc đi

lát nữa; trong vài phút; trong chốc lát

指在很短的时间之内

Ví dụ:
  • - 一会儿 yīhuìer 厂里 chǎnglǐ 还要 háiyào 开会 kāihuì

    - Lát nữa trong xưởng còn phải họp

  • - 妈妈 māma 一会儿 yīhuìer jiù 回来 huílai le

    - lát nữa mẹ sẽ về

lúc thì... lúc thì (đặt trước hai từ trái nghĩa biểu thị hai tình huống xen kẻ nhau)

叠用在两个反义词的前面,表示两种情况交替

Ví dụ:
  • - 天气 tiānqì 一会儿 yīhuìer qíng 一会儿 yīhuìer yīn

    - trời lúc nắng lúc râm

  • - 他们 tāmen 一会儿 yīhuìer jìn 一会儿 yīhuìer chū

    - bọn họ lúc thì đi ra lúc thì đi vào

So sánh, Phân biệt 一会儿 với từ khác

一会儿 vs 一刹那

一会儿 vs 一下儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一会儿

  • - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • - 拜托 bàituō ràng 安静 ānjìng 一会儿 yīhuìer

    - Làm ơn, để tôi yên một lát.

  • - guò 一会儿 yīhuìer 我会 wǒhuì 清理 qīnglǐ de

    - Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.

  • - zhè 孩子 háizi 一会儿 yīhuìer 安生 ānshēng

    - đứa bé này chẳng chịu yên chút nào

  • - xiān xiē 一会儿 yīhuìer zài gàn

    - Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.

  • - 你们 nǐmen xiē 一会儿 yīhuìer ràng 我们 wǒmen 接着 jiēzhe gàn

    - Các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.

  • - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • - qǐng 大家 dàjiā zài 地头 dìtóu 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - mời mọi người ngồi nghỉ một chút.

  • - chē zài 路口 lùkǒu 停顿 tíngdùn le 一会儿 yīhuìer

    - Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.

  • - 捉笔 zhuōbǐ 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Cô ấy cầm bút suy nghĩ một lát.

  • - 留著 liúzhù 点儿 diǎner 劲儿 jìner 一会儿 yīhuìer hái 干重 gānzhòng 活儿 huóer ne

    - Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.

  • - xiǎng wán 一会儿 yīhuìer ma

    - Bạn có muốn chơi một lát không?

  • - 我们 wǒmen wán 一会儿 yīhuìer zài 回家 huíjiā

    - Chúng ta chơi một lát rồi về nhà.

  • - 兽医 shòuyī 一会儿 yīhuìer jiù dào

    - Bác sĩ thú y chút sẽ tới.

  • - 凑合着 còuhezhe shuì 一会儿 yīhuìer bié 来回 láihuí 折腾 zhēténg le

    - quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.

  • - 这场 zhèchǎng 一时半会儿 yīshíbànhuìer tíng 不了 bùliǎo

    - cơn mưa này không thể tạnh được trong chốc lát.

  • - 一会儿 yīhuìer ràng 知道 zhīdào 珍惜 zhēnxī

    - Để anh ta khát một lúc, để anh ta biết trân trọng.

  • - gēn 孩子 háizi fēng le 一会儿 yīhuìer

    - cô ấy chơi với con một lúc.

  • - 这里 zhèlǐ 天气 tiānqì zhēn 邪门儿 xiéménér 一会儿 yīhuìer lěng 一会儿 yīhuìer

    - thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.

  • - gāng 出门 chūmén děng 一会儿 yīhuìer ba

    - Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一会儿

Hình ảnh minh họa cho từ 一会儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一会儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa