Đọc nhanh: 瞬息 (thuấn tức). Ý nghĩa là: phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt. Ví dụ : - 一颗流星从天边落下来,瞬息间便消失了。 một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
✪ phút chốc; trong nháy mắt; trong chớp mắt
一眨眼一呼吸的短时间; 极短的时间
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬息
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 她 发出 沮丧 的 叹息声
- Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 她 的 叹息 流露 了 伤感
- Tiếng thở dài của cii ấy bộc lộ nỗi buồn.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 我们 叹 着 气 , 听到 坏消息
- Chúng tôi thở dài, nghe tin xấu
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞬息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞬息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
瞬›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
Trong một khoảnh khắc
một chốc; một lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
Ngắn, Ngắn Ngủi, Nhất Thời (Thời Gian)
một lúc; một lát
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
Chốc Lát
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
tiếp đó; ít lâu; không lâu sauthôi; cho qua
Một Lát Nữa
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
tức thời