Đọc nhanh: 移时 (di thời). Ý nghĩa là: trong một thời gian.
Ý nghĩa của 移时 khi là Danh từ
✪ trong một thời gian
for a while
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移时
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 随着 时间 的 推移
- Theo dòng chảy thời gian.
- 会议 时间推移 了
- Thời gian cuộc họp đã thay đổi.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
移›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Chốc Lát
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc