Đọc nhanh: 少间 (thiếu gian). Ý nghĩa là: một khoảng cách hẹp, một thời gian ngắn, tốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe).
Ý nghĩa của 少间 khi là Danh từ
✪ một khoảng cách hẹp
a narrow gap
✪ một thời gian ngắn
a short while
✪ tốt hơn một chút (tình trạng sức khỏe)
slightly better (state of health)
✪ Sớm
soon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少间
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 他们 的 睡眠 时间 很少
- Thời gian cho giấc ngủ của họ rất ít.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 我 搭进去 不少 时间
- Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở đó.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 流水 的 配送 减少 时间
- Phân phối theo kiểu dây chuyền giảm thời gian.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 我们 缺少 时间
- Chúng tôi thiếu thời gian.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 他采 了 不少 民间故事
- Anh ấy thu thập không ít chuyện dân gian.
- 我 缺少 时间 完成 作业
- Tôi thiếu thời gian làm bài tập.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 他 整天 在 房间 里 待 着 , 很少 出去 玩儿
- Anh ta cả ngày chỉ ở trong nhà, rất ít khi ra ngoài chơi.
- 这 一趟 来回 花 不少 时间
- Chuyến này một lượt mất khá nhiều thời gian.
- 我 正在 减少 工作 时间
- Tôi đang giảm thời gian làm việc.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm少›
间›
khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc lát
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát; ít lâu
Chốc Lát
Chốc Lát, Chớp Mắt
khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút
một thời gian dàinửa ngàykhá lâu
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
buổi; nửa ngàyhồi lâu; mãi
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc