Đọc nhanh: 开垦 (khai khẩn). Ý nghĩa là: khai khẩn; khai hoang; vỡ hoang. Ví dụ : - 每一处农庄都有大批购买来的和配给的仆人从事开垦荒地。 Mỗi trang trại đều có một số lượng lớn người hầu được mua và cung cấp để khai thác đất hoang.. - 开拓开垦的行为或过程 Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
Ý nghĩa của 开垦 khi là Động từ
✪ khai khẩn; khai hoang; vỡ hoang
把荒地开辟成可 以种植的土地
- 每一处 农庄 都 有 大批 购买 来 的 和 配给 的 仆人 从事 开 垦荒地
- Mỗi trang trại đều có một số lượng lớn người hầu được mua và cung cấp để khai thác đất hoang.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开垦
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 过度 开垦 , 致使 水土流失
- Khai thác quá mức khiến đất và nước bị rửa trôi.
- 每一处 农庄 都 有 大批 购买 来 的 和 配给 的 仆人 从事 开 垦荒地
- Mỗi trang trại đều có một số lượng lớn người hầu được mua và cung cấp để khai thác đất hoang.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开垦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开垦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垦›
开›
Khai Thác (Tài Nguyên)
Dẫn Dắt, Gợi Mở, Chỉ Bảo
khai hoang; vỡ hoang; khai khẩn; phá hoang; khai canhtịch hoang
khai hoang; vỡ hoang; khai khẩn đất hoang; tịch hoang; khẩn hoangphá hoang
cày cấy; cày ruộng và trồng trọt; công việc đồng áng; cày bừa trồng trọt
Khai Khẩn
khai hoang; khẩn hoang; vỡ hoang
Gợi Mở, Gợi Ý
Gợi Mở
Phát Triển (Hệ Thố
Mở mang đất đai.
Mở (Đường), Lập Ra (Kỷ Nguyên, ), Mở Ra (Lĩnh Vực Mới, Con Đường Mới)
đắp đê lấn biển khẩn hoang; lấn biển; ngăn biển