- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
- Pinyin:
Nóng
- Âm hán việt:
Nông
Nùng
- Nét bút:丶フノフノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱冖𧘇
- Thương hiệt:LBV (中月女)
- Bảng mã:U+519C
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 农
-
Cách viết khác
䢉
辳
𢖢
𣊤
𣎭
𦦤
𦦥
𨑋
-
Phồn thể
農
Ý nghĩa của từ 农 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 农 (Nông, Nùng). Bộ Mịch 冖 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フノフノ丶). Ý nghĩa là: hoa cỏ rậm rạp. Từ ghép với 农 : 務農 Làm nghề nông, 中農 Trung nông Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nghề làm ruộng, nông nghiệp
- 農具 Nông cụ
- 務農 Làm nghề nông
* ② Người làm ruộng, nông dân