• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
  • Pinyin: Kěn
  • Âm hán việt: Khẩn
  • Nét bút:フ一一フノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艮土
  • Thương hiệt:AVG (日女土)
  • Bảng mã:U+57A6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 垦

  • Cách viết khác

    𡍭

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 垦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khẩn). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノ). Từ ghép với : Khai khẩn ruộng đất. Chi tiết hơn...

Khẩn

Từ điển phổ thông

  • khai khẩn, vỡ đất hoang

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khai khẩn (để vỡ đất hoang)

- Khai khẩn ruộng đất.