Các biến thể (Dị thể) của 垦
垠 𡍭
墾
Đọc nhanh: 垦 (Khẩn). Bộ Thổ 土 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ一一フノ丶一丨一). Từ ghép với 垦 : 墾地 Khai khẩn ruộng đất. Chi tiết hơn...
- 墾地 Khai khẩn ruộng đất.