• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
  • Pinyin: Mǎi
  • Âm hán việt: Mãi
  • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱乛头
  • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
  • Bảng mã:U+4E70
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 买

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧵽

Ý nghĩa của từ 买 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mãi). Bộ ất (+5 nét), đại (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: mua, sắm, tậu. Từ ghép với : Tôi tậu được một ngôi nhà, Sắm tết Chi tiết hơn...

Mãi

Từ điển phổ thông

  • mua, sắm, tậu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mua

- Mua vé

* ② Tậu

- Tôi tậu được một ngôi nhà

* ③ Sắm

- Sắm tết