Đọc nhanh: 开拓 (khai thác). Ý nghĩa là: khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác. Ví dụ : - 他正在开拓新市场。 Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.. - 开拓市场是我们的目标。 Mở rộng thị trường là mục tiêu của chúng ta.. - 开拓科技领域需要时间。 Khai thác lĩnh vực công nghệ cần thời gian.
Ý nghĩa của 开拓 khi là Động từ
✪ khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác
扩展;使开阔
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 开拓市场 是 我们 的 目标
- Mở rộng thị trường là mục tiêu của chúng ta.
- 开拓 科技领域 需要 时间
- Khai thác lĩnh vực công nghệ cần thời gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 开拓 với từ khác
✪ 开辟 vs 开拓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开拓
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 开拓 科技领域 需要 时间
- Khai thác lĩnh vực công nghệ cần thời gian.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 这 一年 短篇小说 的 创作 道路 开拓 得 更 广阔 了
- năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
- 开拓 三十 英亩 土地
- Mở rộng 30 mẫu đất.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
- 开拓市场 是 我们 的 目标
- Mở rộng thị trường là mục tiêu của chúng ta.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开拓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开拓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
拓›
Khai Thác (Tài Nguyên)
Dẫn Dắt, Gợi Mở, Chỉ Bảo
Mở mang đất đai.
Mở (Đường), Lập Ra (Kỷ Nguyên, ), Mở Ra (Lĩnh Vực Mới, Con Đường Mới)
khai hoang; vỡ hoang; khai khẩn; phá hoang; khai canhtịch hoang
khai hoang; khẩn hoang; vỡ hoang
Phát Triển (Hệ Thố
Gợi Mở
Khai Khẩn, Khai Hoang, Vỡ Hoang
đi đầu; đi trướclàm trước; tiến hành trướcquan đi trước
Mở Rộng, Phát Triển
Mở Rộng, Khai Khá