Đọc nhanh: 开保险锁 (khai bảo hiểm toả). Ý nghĩa là: mở khoá an toàn.
Ý nghĩa của 开保险锁 khi là Từ điển
✪ mở khoá an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开保险锁
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 我们 有用 保险套
- Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 妈妈 保 孩子 躲开 危险
- Mẹ bảo vệ con tránh khỏi nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开保险锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开保险锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
开›
锁›
险›