Đọc nhanh: 卓越 (trác việt). Ý nghĩa là: nổi bật; lớn lao; xuất sắc; vượt trội; ưu việt. Ví dụ : - 他是一位卓越的领导者。 Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.. - 他取得了卓越的成绩。 Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.. - 这个产品质量卓越。 Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
Ý nghĩa của 卓越 khi là Tính từ
✪ nổi bật; lớn lao; xuất sắc; vượt trội; ưu việt
形容非常优秀,超出一般
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 取得 了 卓越 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 他 的 表现 非常 卓越
- Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 卓越
✪ 卓越 + (的) + Danh từ (品质/技艺/人才/...)
"卓越" vai trò định ngữ
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓越
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 他 的 表现 非常 卓越
- Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
- 那些 卓越 的 成就 都 是 他 的
- Những thành tựu xuất sắc đó đều là của anh ấy
- 他 取得 了 卓越 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.
- 他 取得 卓越 成就
- Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卓越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
越›
Thường, Bình Thường
Tầm Thường
kém; tồi; thấp (chất lượng)đê tiện
Vụng Về
Phổ Thông, Bình Thường
Bình Thường, Giản Dị
bình thường; phàm tục; tục nhãn
Bình Thường, Vô Vị, Nhạt Nhẽo
Bình Thường, Giản Dị
Thông Thường
Bình Thường
Thông Thường
Phổ Biến