Đọc nhanh: 优异 (ưu dị). Ý nghĩa là: xuất sắc; hơn hẳn; trội nhất; đặc biệt tốt. Ví dụ : - 他的成绩非常优异。 Điểm số của anh ấy rất xuất sắc.. - 这家公司的服务质量优异。 Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.. - 她在比赛中表现优异。 Cô ấy có màn biểu diễn tuyệt vời trong cuộc thi.
Ý nghĩa của 优异 khi là Tính từ
✪ xuất sắc; hơn hẳn; trội nhất; đặc biệt tốt
特别出色
- 他 的 成绩 非常 优异
- Điểm số của anh ấy rất xuất sắc.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 她 在 比赛 中 表现 优异
- Cô ấy có màn biểu diễn tuyệt vời trong cuộc thi.
- 这个 项目 的 设计 优异
- Thiết kế của dự án này rất xuất sắc.
- 他 的 研究成果 非常 优异
- Kết quả nghiên cứu của anh ấy rất xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 优异
✪ 优异 + 的 + Danh từ
"优异" làm định ngữ
- 公司 获得 了 优异 的 评价
- Công ty nhận được đánh giá xuất sắc.
- 这份 报告 有 优异 的 分析
- Báo cáo này có phân tích xuất sắc.
✪ Chủ ngữ + Phó từ + 优异
phó từ tu sức
- 这家 公司 表现 非常 优异
- Công ty này thể hiện rất xuất sắc.
- 他 的 工作 非常 优异
- Công việc của anh ấy rất xuất sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优异
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 做好 优抚工作
- làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 聪明 的 侄女 成绩 优异
- Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.
- 这份 报告 有 优异 的 分析
- Báo cáo này có phân tích xuất sắc.
- 她 在 比赛 中 表现 优异
- Cô ấy có màn biểu diễn tuyệt vời trong cuộc thi.
- 这家 公司 表现 非常 优异
- Công ty này thể hiện rất xuất sắc.
- 孩子 成绩 优异 , 全家 上上下下 都 很 高兴
- thành tích của con cái rất tốt, cả nhà trên dưới đều rất vui mừng.
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 的 工作 非常 优异
- Công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 的 研究成果 非常 优异
- Kết quả nghiên cứu của anh ấy rất xuất sắc.
- 他 的 成绩 非常 优异
- Điểm số của anh ấy rất xuất sắc.
- 他 取得 了 优异 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.
- 优异成绩 的 取得 归功于 老师 的 辛勤 教导
- đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 获得 了 优异 的 评价
- Công ty nhận được đánh giá xuất sắc.
- 这个 项目 的 设计 优异
- Thiết kế của dự án này rất xuất sắc.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
异›