Đọc nhanh: 逾越 (du việt). Ý nghĩa là: vượt quá; vượt qua. Ví dụ : - 逾越常规 vượt quá quy định thông thường.. - 不可逾越的障碍。 trở ngại không thể vượt qua
Ý nghĩa của 逾越 khi là Động từ
✪ vượt quá; vượt qua
超越
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾越
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 逾分 的 要求
- đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 这 只 猫 越来越 胖
- Con mèo này càng ngày càng mập.
- 这出 戏 我们 越 看 越 入味
- vở kịch này càng xem càng hấp dẫn.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- 犹太 逾越节 是 庆祝
- Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逾越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逾越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm越›
逾›
Vượt, Vượt Qua, Vượt Khỏi
Qua, Vượt Qua (Thời Gian, Khu Vực)
Vượt Qua, Vượt (Đối Thủ, Thời Gian, Tuổi Tác, Thành Tựu)
Vượt Qua
Vượt Qua, Chạy Qua, Nhảy Qua
Vượt qua; còn hơn; hơn hẳn
bao trùm; ngự trị; vượt lên
kéo dài qua, vắt ngang qua, kéo dàiduỗi ra; kéo dài
trèo quavượt qua (khó khăn)mở rộng quy môvượt qua