Đọc nhanh: 卓异 (trác dị). Ý nghĩa là: hơn hẳn; hơn đời; hơn mọi người. Ví dụ : - 政绩卓异 thành tích làm việc hơn mọi người.
Ý nghĩa của 卓异 khi là Tính từ
✪ hơn hẳn; hơn đời; hơn mọi người
高出于一般;与众不同
- 政绩 卓异
- thành tích làm việc hơn mọi người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓异
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 政绩 卓异
- thành tích làm việc hơn mọi người.
- 才识 卓异
- tài trí hơn đời
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卓异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
异›