卓越网 zhuóyuè wǎng

Từ hán việt: 【trác việt võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卓越网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trác việt võng). Ý nghĩa là: Joyo.com.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卓越网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卓越网 khi là Danh từ

Joyo.com

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓越网

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 网罗人材 wǎngluóréncái

    - chiêu mộ nhân tài

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 巴地市 bādìshì shì 越南 yuènán 巴地 bādì 頭頓 tóudùn 省省 shěngshěng

    - Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.

  • - 越过 yuèguò 斯坦 sītǎn · 李家 lǐjiā 马路 mǎlù 牙子 yázi

    - Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee

  • - 网购 wǎnggòu 投诉 tóusù 越来越 yuèláiyuè 普遍 pǔbiàn

    - Khiếu nại mua hàng trực tuyến ngày càng phổ biến.

  • - 网络 wǎngluò 购物 gòuwù 越来越 yuèláiyuè 普遍 pǔbiàn

    - Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.

  • - 这个 zhègè 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 卓越 zhuóyuè

    - Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.

  • - de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 卓越 zhuóyuè

    - Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.

  • - yǒu 卓越 zhuóyuè de 才能 cáinéng

    - Cô ấy có tài năng xuất sắc.

  • - 公司 gōngsī 吸引 xīyǐn le 卓越 zhuóyuè de 人才 réncái

    - Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.

  • - 那些 nèixiē 卓越 zhuóyuè de 成就 chéngjiù dōu shì de

    - Những thành tựu xuất sắc đó đều là của anh ấy

  • - 取得 qǔde le 卓越 zhuóyuè de 成绩 chéngjì

    - Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.

  • - 取得 qǔde 卓越 zhuóyuè 成就 chéngjiù

    - Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.

  • - shì 一位 yīwèi 卓越 zhuóyuè de 科学家 kēxuéjiā

    - Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.

  • - shì 一位 yīwèi 卓越 zhuóyuè de 领导者 lǐngdǎozhě

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

  • - 人群 rénqún 越来越 yuèláiyuè duō

    - Đám đông ngày càng đông hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卓越网

Hình ảnh minh họa cho từ 卓越网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓越网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao