Đọc nhanh: 卓越网 (trác việt võng). Ý nghĩa là: Joyo.com.
Ý nghĩa của 卓越网 khi là Danh từ
✪ Joyo.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓越网
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 网购 投诉 越来越 普遍
- Khiếu nại mua hàng trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 他 的 表现 非常 卓越
- Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
- 那些 卓越 的 成就 都 是 他 的
- Những thành tựu xuất sắc đó đều là của anh ấy
- 他 取得 了 卓越 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.
- 他 取得 卓越 成就
- Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卓越网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓越网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
网›
越›