Đọc nhanh: 卓绝 (trác tuyệt). Ý nghĩa là: trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ. Ví dụ : - 英勇卓绝 anh dũng tuyệt vời.. - 坚苦卓绝 cực kỳ gian khổ
Ý nghĩa của 卓绝 khi là Tính từ
✪ trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ
程度达到极点,超过一切
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓绝
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 癌症 让 她 生命 绝 矣
- Bệnh ung thư khiến cuộc sống của cô ấy kết thúc.
- 断然拒绝
- kiên quyết từ chối
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 这个 办法 要是 还 不行 , 那 可 就 绝 了 路 了
- biện pháp này nếu không được thì hết cách rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卓绝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
绝›