卓绝 zhuójué

Từ hán việt: 【trác tuyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卓绝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trác tuyệt). Ý nghĩa là: trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ. Ví dụ : - anh dũng tuyệt vời.. - cực kỳ gian khổ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卓绝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卓绝 khi là Tính từ

trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ

程度达到极点,超过一切

Ví dụ:
  • - 英勇 yīngyǒng 卓绝 zhuójué

    - anh dũng tuyệt vời.

  • - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓绝

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 根绝 gēnjué 后患 hòuhuàn

    - tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.

  • - 根绝 gēnjué 虫害 chónghài

    - diệt tận gốc côn trùng có hại.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • - 匪患 fěihuàn 告绝 gàojué

    - nạn phỉ chấm dứt

  • - 敌人 dírén 绝望 juéwàng 悲鸣 bēimíng

    - kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng

  • - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • - 技艺 jìyì 之精 zhījīng ràng rén 叹绝 tànjué

    - kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.

  • - 悲痛欲绝 bēitòngyùjué

    - đau buồn đến muốn chết đi.

  • - 绝对 juéduì 吸引 xīyǐn 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.

  • - 癌症 áizhèng ràng 生命 shēngmìng jué

    - Bệnh ung thư khiến cuộc sống của cô ấy kết thúc.

  • - 断然拒绝 duànránjùjué

    - kiên quyết từ chối

  • - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • - 英勇 yīngyǒng 卓绝 zhuójué

    - anh dũng tuyệt vời.

  • - 见解 jiànjiě hěn 卓绝 zhuójué

    - Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.

  • - 这个 zhègè 办法 bànfǎ 要是 yàoshì hái 不行 bùxíng jiù jué le le

    - biện pháp này nếu không được thì hết cách rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卓绝

Hình ảnh minh họa cho từ 卓绝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao