拙劣 zhuōliè

Từ hán việt: 【chuyết liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拙劣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyết liệt). Ý nghĩa là: vụng về. Ví dụ : - văn chương vụng về. - biểu diễn vụng về

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拙劣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拙劣 khi là Tính từ

vụng về

笨拙而低劣

Ví dụ:
  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙劣

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 眼拙 yǎnzhuō

    - mắt lờ đờ

  • - zhè 套书 tàoshū de 插图 chātú 比较 bǐjiào 粗劣 cūliè

    - tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

  • - 调教 tiáojiào 劣马 lièmǎ

    - chăm sóc huấn luyện con ngựa kém

  • - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

  • - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • - 这个 zhègè 弧度 húdù 太劣 tàiliè le

    - Độ cong này quá nhỏ.

  • - néng 使 shǐ 劣马 lièmǎ 变得 biànde 服帖 fútiē

    - anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.

  • - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - biàn 劣势 lièshì wèi 优势 yōushì

    - biến tình thế bất lợi thành lợi thế.

  • - 处于 chǔyú 劣势 lièshì

    - ở vào hoàn cảnh bất lợi.

  • - 劣等 lièděng huò

    - hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • - dāng 一个 yígè rén 无话可说 wúhuàkěshuō shí 一定 yídìng shuō 十分 shífēn 拙劣 zhuōliè

    - Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.

  • - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拙劣

Hình ảnh minh họa cho từ 拙劣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙劣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa