Đọc nhanh: 拙劣 (chuyết liệt). Ý nghĩa là: vụng về. Ví dụ : - 文笔拙劣 văn chương vụng về. - 拙劣的表演 biểu diễn vụng về
Ý nghĩa của 拙劣 khi là Tính từ
✪ vụng về
笨拙而低劣
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙劣
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 眼拙
- mắt lờ đờ
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 制伏 劣马
- quy phục con ngựa khó thuần phục。
- 调教 劣马
- chăm sóc huấn luyện con ngựa kém
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 手拙
- chân tay vụng về
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 处于 劣势
- ở vào hoàn cảnh bất lợi.
- 劣等 货
- hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拙劣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙劣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劣›
拙›
năng lực kém; khả năng thấp kém; yếu kém; thấp cơ; lún; quèn
trẻ con và vụng vềtrẻ và vụng về
thô; xấu; xoàng; thứ phẩm; kém
Vụng Về
kém; tồi; thấp (chất lượng)đê tiện
đê hèn; bỉ ổi (lời nói, hành vi); bần tiện; hư hèn; bầnđáng khinhhèn hạ; xấu xamạtbất hảo
nghịch ngợm và tinh nghịchbướng bỉnh và chướng tai
Đẹp Đẽ, Kỳ Diệu, Tuyệt Diệu