• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin: Jī , Jì
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:フフ一一一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟责
  • Thương hiệt:VMQMO (女一手一人)
  • Bảng mã:U+7EE9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 绩

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tích). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフフノ). Ý nghĩa là: 2. tích luỹ. Từ ghép với : Công cán, Công lao, Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại), Thành tích chiến đấu. Chi tiết hơn...

Tích

Từ điển phổ thông

  • 1. đánh sợi, xe chỉ
  • 2. tích luỹ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Thành tích, công lao

- Công cán

- Công lao

- Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại)

- Thành tích chiến đấu.