Đọc nhanh: 事实 (sự thật). Ý nghĩa là: sự thực; sự thật; thực tế. Ví dụ : - 传闻与事实不符。 Tin đồn và sự thực không giống nhau.. - 他说的话没有事实根据。 Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.. - 事实上,我感到很难过。 Thực tế là tôi thấy rất buồn.
Ý nghĩa của 事实 khi là Danh từ
✪ sự thực; sự thật; thực tế
事情的真实情况
- 传闻 与 事实 不符
- Tin đồn và sự thực không giống nhau.
- 他 说 的话 没有 事实根据
- Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.
- 事实上 , 我 感到 很 难过
- Thực tế là tôi thấy rất buồn.
- 我们 必须 面对 事实
- Chúng ta phải đối mặt với sự thật.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 事实
✪ 事实 + Động từ
thực tế/ sự thật làm gì
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
✪ Động từ + 事实
làm gì sự thật/ thực tế
- 他 终于 承认 了 事实
- Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận sự thật.
- 我们 需要 了解 所有 的 事实
- Chúng ta cần hiểu rõ tất cả các sự thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事实
- 事实 总是 事实
- Sự thật luôn là sự thật.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 他 晦藏 事实
- Anh ta trốn tránh sự thật.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这是 明明白白 的 事实
- Đây là sự thật rõ ràng.
- 列举 事实
- nêu lên sự thực.
- 把握 事情 的 实质
- Nắm rõ bản chất của sự việc
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 活生生 的 事实
- sự thật rành rành
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 铁定 的 事实
- sự thật không thể thay đổi được.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 最 雄辩 的 莫过于 事实
- hùng biện cũng không vượt quá sự thật.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
实›
nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong (sự việc); gốc gác; tường tận; lai lịch (người)
Cuối Cùng, Dù Sao Cũng
Rốt Cuộc
Nguyên Hình, Bộ Mặt Thật
Chân Tướng
Kết Quả
chân tướng; nguyên hình; diện mạo vốn có; bộ mặt vốn có. 本来面目;原形.bản tướng
tình hình thực tế; thiệt tình
Rốt Cục
Nguyên Mẫu, Mẫu Đầu Tiên, Mô Hình Vốn Có
giả thuyết
Khách Quan