• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Huà
  • Âm hán việt: Thoại
  • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰讠舌
  • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
  • Bảng mã:U+8BDD
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 话

  • Cách viết khác

    𦧵 𧨥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 话 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thoại). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nói. Từ ghép với : Nói chuyện, Nói vài lời, Tiếng Trung Quốc, Kể chuyện phiếm, tán gẫu Chi tiết hơn...

Thoại

Từ điển phổ thông

  • nói

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lời, chuyện, tiếng

- Nói chuyện

- Nói vài lời

- Tiếng Trung Quốc

* ② Nói, kể

- Kể chuyện phiếm, tán gẫu