Đọc nhanh: 底细 (để tế). Ý nghĩa là: nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong (sự việc); gốc gác; tường tận; lai lịch (người). Ví dụ : - 摸清底细。 tìm hiểu căn nguyên. - 不了解这件事的底细。 không hiểu rõ nội tình của việc này.. - 他休想骗我, 我把他的底细摸得一清二楚。 Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.
Ý nghĩa của 底细 khi là Danh từ
✪ nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong (sự việc); gốc gác; tường tận; lai lịch (người)
(人或事情的) 根源;内情
- 摸清底细
- tìm hiểu căn nguyên
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 他 休想 骗 我 我 把 他 的 底细 摸 得 一清二楚
- Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.
- 你 知道 他 的 底细 吗
- Bạn có biết lai lịch của anh ấy không?
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底细
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 摸清底细
- tìm hiểu căn nguyên
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 把 事情 的 底细 打 问 清楚
- phải dò hỏi rõ ràng ngọn ngành sự việc
- 他 休想 骗 我 我 把 他 的 底细 摸 得 一清二楚
- Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 你 知道 他 的 底细 吗
- Bạn có biết lai lịch của anh ấy không?
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底细
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底细 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
细›
Rốt Cuộc
đáy; đếnội tình; ngọn nguồn; bên trong; kỹ lưỡng; tỉ mỉcơ sở; căn bảnbản thảo; bản gốc; bản chính; phác thảocặn; thừa; phần còn lại cuối cùngnềntẩy
Sự Thật
nội tình; tình hình bên trong; tình hình nội bộ
tấm màn đen; màn đen; nội tình đen tối
Nguyên Hình, Bộ Mặt Thật
Chân Tướng
chân tướng; nguyên hình; diện mạo vốn có; bộ mặt vốn có. 本来面目;原形.bản tướng
tình hình thực tế; thiệt tình
hư thực; hư và thực; thực hư
Cồn
nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡngbối cảnh, lai lịch, xuất thân
Nền Tảng, Căn Bản
Nội Tình
Nguyên Mẫu, Mẫu Đầu Tiên, Mô Hình Vốn Có
hiểu rõ; nắm rõbiết chừng
rốt cuộc; kết quả cuối cùng; kết quả sau cùngrõ ràng; rõđạo lý; lẽ phải (dùng với hình thức phủ định)