Đọc nhanh: 空言 (không ngôn). Ý nghĩa là: chỉ nói suông; chỉ nói suông, không làm。只说空话,并不实行。. Ví dụ : - 空言无补 lời nói vô bổ; lời nói chẳng mang lại ích lợi gì. - 徒托空言 chỉ nói suông
Ý nghĩa của 空言 khi là Danh từ
✪ chỉ nói suông; chỉ nói suông, không làm。只说空话,并不实行。
- 空言 无补
- lời nói vô bổ; lời nói chẳng mang lại ích lợi gì
- 徒托空言
- chỉ nói suông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空言
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 流言飞语
- những lời
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 空言 无补
- lời nói vô bổ; lời nói chẳng mang lại ích lợi gì
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 实际行动 胜过 空洞 的 言辞
- hành động thực tế hơn hẳn lời nói trống rỗng.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
言›