Đọc nhanh: 客观 (khách quan). Ý nghĩa là: khách quan, khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề). Ví dụ : - 客观存在。 tồn tại khách quan.. - 客观事物。 sự vật khách quan.. - 客观规律。 qui luật khách quan.
✪ khách quan
在意识之外,不依赖主观意识而存在的 (跟''主观''相对)
- 客观存在
- tồn tại khách quan.
- 客观事物
- sự vật khách quan.
- 客观规律
- qui luật khách quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề)
按照事物的本来面目去考察,不加个人偏见的 (跟''主观''相对)
- 他 看 问题 比较 客观
- anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客观
- 客观 形势
- tình hình khách quan
- 观光客
- khách tham quan
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 客观存在
- tồn tại khách quan.
- 客观规律
- qui luật khách quan.
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 客观事物
- sự vật khách quan.
- 他 看 问题 比较 客观
- anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 门楼 有 很多 游客 参观
- Cổng có nhiều khách tham quan.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 我 的 老板 派 我 带 客人 们 参观 工厂
- Sếp giao cho tôi dẫn khách đi tham quan nhà máy.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 离开 了 客观现实 的 想像 就 成为 空想
- thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.
- 客观 评价 自己 的 承受力
- Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.
- 我们 需要 客观 地 评价 这件 事
- Chúng ta cần đánh giá vấn đề này một cách khách quan.
- 你 需要 客观 地 进行 自我 评价
- Bạn cần tự đánh giá bản thân một cách khách quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
观›