Đọc nhanh: 梦想 (mộng tưởng). Ý nghĩa là: khát vọng; ước muốn; ao ước; mơ ước; mong ước, ước mơ; giấc mơ; ước nguyện; mong ước. Ví dụ : - 她梦想成为一名摄影师。 Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.. - 她梦想能环游世界。 Cô ấy mơ ước được du lịch vòng quanh thế giới.. - 他梦想成为一名作家。 Anh ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
Ý nghĩa của 梦想 khi là Động từ
✪ khát vọng; ước muốn; ao ước; mơ ước; mong ước
渴望
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 她 梦想 能 环游世界
- Cô ấy mơ ước được du lịch vòng quanh thế giới.
- 他 梦想 成为 一名 作家
- Anh ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 梦想 khi là Danh từ
✪ ước mơ; giấc mơ; ước nguyện; mong ước
特别希望实现的愿望,想法
- 我 的 梦想 是 环游世界
- Ước mơ của tôi là được đi du lịch vòng quanh thế giới.
- 我 想 自己 的 梦想成真
- Tôi mong giấc mơ của tôi trở thành hiện thực.
- 她 做 一夜 暴富 的 梦想
- Cô ấy mơ một đêm liền trở nên giàu có.
- 我 的 梦想 是 不劳而获
- Ước mơ của tôi là không làm mà vẫn có ăn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 梦想
✪ A + Động từ (追求、实现、追逐、放弃)+ 梦想
A thực hiện một hành động liên quan đến ước mơ
- 实现 梦想 需要 付出 努力
- Để đạt được ước mơ của bạn cần phải cố gắng.
- 她 追逐 自己 的 梦想
- Cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 梦想 với từ khác
✪ 幻想 vs 空想 vs 梦想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦想
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 她 梦想 进入 仙界
- Cô ấy mơ ước được vào tiên giới.
- 她 为了 梦想 而 奋斗
- Cô ấy nỗ lực vì giấc mơ.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 梦想 破产 , 心灰意冷
- Mộng tưởng tiêu tan, tâm trạng tuyệt vọng.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 我 梦想 当厨
- Tôi mơ ước trở thành đầu bếp.
- 梦想 已成 矣 !
- Giấc mơ đã thành hiện thực!
- 我 有 千个 梦想
- Tôi có hàng nghìn giấc mơ.
- 他 梦想 成为 侯
- Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 她 做 一夜 暴富 的 梦想
- Cô ấy mơ một đêm liền trở nên giàu có.
- 她 梦想 成为 一名 政客
- Cô ấy mơ ước trở thành một chính khách.
- 她 梦想 成为 一名 作家
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
- 她 梦想 成为 一名 空姐
- Cô mơ ước trở thành tiếp viên hàng không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梦想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
梦›