Đọc nhanh: 虚构事实 (hư cấu sự thực). Ý nghĩa là: bày chuyện.
Ý nghĩa của 虚构事实 khi là Danh từ
✪ bày chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚构事实
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 他 晦藏 事实
- Anh ta trốn tránh sự thật.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 列举 事实
- nêu lên sự thực.
- 把握 事情 的 实质
- Nắm rõ bản chất của sự việc
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 活生生 的 事实
- sự thật rành rành
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 铁定 的 事实
- sự thật không thể thay đổi được.
- 报道 消息 , 要 实事求是 , 切忌 虚夸
- đưa tin, cần phải thật sự cầu thị, nên tránh khoe khoang khoác lác.
- 你 说 的 那件事 实在 是 子虚乌有
- câu chuyện bạn nói là không có thật
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 这个 故事 纯属虚构
- Cả câu chuyện này đều là hư cấu.
- 这个 故事 是 虚构 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虚构事实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚构事实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
实›
构›
虚›