Đọc nhanh: 事实婚 (sự thực hôn). Ý nghĩa là: luật hôn nhân cơ bản, hôn nhân trên thực tế.
Ý nghĩa của 事实婚 khi là Danh từ
✪ luật hôn nhân cơ bản
common-law marriage
✪ hôn nhân trên thực tế
de facto marriage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事实婚
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 事实 总是 事实
- Sự thật luôn là sự thật.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 他 晦藏 事实
- Anh ta trốn tránh sự thật.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 列举 事实
- nêu lên sự thực.
- 把握 事情 的 实质
- Nắm rõ bản chất của sự việc
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 活生生 的 事实
- sự thật rành rành
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 铁定 的 事实
- sự thật không thể thay đổi được.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事实婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事实婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
婚›
实›