Đọc nhanh: 摆事实讲道理 (bài sự thực giảng đạo lí). Ý nghĩa là: trình bày sự thật và giải thích mọi thứ.
Ý nghĩa của 摆事实讲道理 khi là Từ điển
✪ trình bày sự thật và giải thích mọi thứ
present the facts and reason things out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆事实讲道理
- 按 道理 行事
- làm việc theo đạo lý
- 他 把 道理 讲透 了
- Anh ấy đã nói rõ lý do rồi.
- 他 讲 的 道理 我 明白 了
- Tôi hiểu nguyên tắc anh ấy nói.
- 摆事实 , 讲道理
- Trình bày sự thật, nói chuyện phải trái.
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 每个 故事 都 有 它 的 道理
- Mỗi câu chuyện đều chứa đựng một bài học.
- 查清 事实 , 依法处理
- điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 报道 消息 , 要 实事求是 , 切忌 虚夸
- đưa tin, cần phải thật sự cầu thị, nên tránh khoe khoang khoác lác.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 这个 想法 毫无道理 , 实在 荒唐
- cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 这个 计划 道理 上 行得通 但 不 现实
- Kế hoạch này có lý thuyết nhưng không thực tế.
- 他们 讲不出 一点 道理
- Họ nói chả có tý lý lẽ nào hết.
- 在 事实 面前 他 终于 理屈词穷 了
- Đối mặt với sự thật, cuối cùng anh ta cũng đuối lí
- 他 讲述 的 故事 非常 真实
- Câu chuyện anh kể rất chân thật.
- 他 非常 懂得 人事 的 道理
- Anh ấy rất am hiểu các lý lẽ quy tắc ứng xử .
- 实事求是 地 讲 , 你 希望 能 卖出 多少 ?
- Thực tế mà nói, bạn hy vọng bán được bao nhiêu?
- 实事求是 地 处理 问题
- Giải quyết vấn đề một cách thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆事实讲道理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆事实讲道理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
实›
摆›
理›
讲›
道›